Có 1 kết quả:

隆隆 long long

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) Ù ù, ầm ầm. ◎Như: “lôi thanh long long” 雷聲隆隆 sấm sét ầm ầm.
2. Dáng lớn lao, thế thịnh đại.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0